Việc xin visa EB-3 có thể là một quá trình phức tạp và kéo dài, khiến nhiều người nộp đơn cảm thấy căng thẳng và bất an. Dù đã chuẩn bị kỹ lưỡng, không ít hồ sơ vẫn gặp phải tình trạng chậm trễ, khiến người nộp đơn phải chờ đợi trong lo lắng. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về những nguyên nhân dẫn đến sự trì hoãn này, bài viết dưới đây sẽ phân tích sáu lý do phổ biến khiến hồ sơ visa EB-3 bị chậm lại. Qua đó, bạn sẽ có cái nhìn toàn diện và có thể chuẩn bị tốt hơn cho hành trình di trú của mình.
1. Khối Lượng Hồ Sơ Quá Tải
Tình trạng quá tải tại USCIS và các Lãnh sự quán Hoa Kỳ là một trong những nguyên nhân chính khiến hồ sơ visa EB-3 từ Việt Nam bị chậm lại. Khi số lượng hồ sơ nộp từ khắp nơi trên thế giới tăng đột biến, các cơ quan này phải đối mặt với lượng công việc khổng lồ, dẫn đến việc xử lý hồ sơ chậm trễ. Ví dụ, sau khi đại dịch COVID-19 qua đi, nhiều người nộp đơn từ Việt Nam đã nộp hồ sơ visa EB-3, khiến các cơ quan di trú phải xử lý lượng hồ sơ lớn trong thời gian ngắn, làm kéo dài thời gian chờ đợi.
2. RFE (Request for Evidence) và NOID (Notice of Intent to Deny)
Các yêu cầu bổ sung bằng chứng (RFE) và thông báo về ý định từ chối (NOID) từ USCIS là những yếu tố quan trọng khác gây chậm trễ trong quá trình xử lý hồ sơ visa EB-3 từ Việt Nam. Khi hồ sơ không cung cấp đủ thông tin hoặc tài liệu cần thiết, USCIS sẽ gửi RFE yêu cầu bổ sung bằng chứng, kéo dài thời gian xử lý. Ví dụ, một hồ sơ từ Việt Nam thiếu chi tiết về kinh nghiệm làm việc và USCIS yêu cầu bổ sung thông tin này, làm chậm quá trình xét duyệt. Ngoài ra, nếu USCIS nghi ngờ về tính xác thực của hồ sơ, họ có thể gửi NOID, yêu cầu người nộp đơn cung cấp thêm tài liệu hoặc giải thích, dẫn đến chậm trễ.
3. Quá Trình Xét Duyệt PERM và I-140
Quá trình xét duyệt chứng nhận lao động PERM và đơn I-140 cũng là một nguyên nhân khiến hồ sơ visa EB-3 từ Việt Nam bị chậm lại. Nhà tuyển dụng ở Hoa Kỳ phải xin chứng nhận lao động từ Bộ Lao động Hoa Kỳ (DOL), và quá trình này có thể mất nhiều tháng do phải kiểm tra kỹ lưỡng thị trường lao động để đảm bảo không có lao động Hoa Kỳ nào đủ điều kiện cho vị trí đó. Ví dụ, một doanh nghiệp ở Mỹ muốn tuyển dụng kỹ sư từ Việt Nam đã phải chờ đợi nhiều tháng để nhận được chứng nhận lao động, sau đó đơn I-140 của họ cũng bị kiểm tra kỹ lưỡng bởi USCIS về khả năng tài chính và tính hợp lệ, kéo dài thời gian xử lý hồ sơ.
4. Quota và Thời Gian Chờ Đợi
Hạn ngạch visa hàng năm và thời gian chờ đợi theo quốc gia cũng là những nguyên nhân quan trọng dẫn đến sự chậm trễ trong quá trình xử lý hồ sơ visa EB-3 từ Việt Nam. Mỗi năm, chỉ có một số lượng hạn chế visa EB-3 được cấp cho mỗi quốc gia. Khi số lượng đơn xin visa vượt quá hạn ngạch, hồ sơ sẽ phải chờ đến năm tài chính tiếp theo. Ví dụ, nếu hạn ngạch visa EB-3 cho Việt Nam đã đạt giới hạn trong năm nay, người nộp đơn phải chờ đợi đến năm tài chính tiếp theo mới có thể được xét duyệt, dẫn đến thời gian chờ đợi kéo dài.
5. Thay Đổi Chính Sách Di Trú
Thay đổi trong chính sách di trú của Hoa Kỳ cũng có thể gây ra sự chậm trễ trong quá trình xử lý hồ sơ visa EB-3 từ Việt Nam. Khi chính phủ Hoa Kỳ thay đổi chính sách, điều này có thể dẫn đến việc áp dụng các yêu cầu mới hoặc tạm ngừng xử lý visa trong một số trường hợp. Ví dụ, vào năm 2017, chính quyền Hoa Kỳ tăng cường kiểm tra an ninh đối với tất cả các đơn xin visa nhập cư, bao gồm cả visa EB-3. Điều này đã làm chậm quá trình xét duyệt hồ sơ từ Việt Nam do yêu cầu kiểm tra an ninh bổ sung.
6. Sai Sót và Thiếu Sót trong Hồ Sơ
Sai sót và thiếu sót trong đơn từ và tài liệu nộp cũng là nguyên nhân khiến hồ sơ visa EB-3 từ Việt Nam bị chậm lại. Nếu người nộp đơn điền sai thông tin hoặc thiếu tài liệu cần thiết, USCIS sẽ yêu cầu nộp lại đơn hoặc bổ sung thông tin, kéo dài thời gian xử lý hồ sơ. Ví dụ, một người nộp đơn từ Việt Nam điền sai ngày sinh trong đơn I-140. USCIS yêu cầu nộp lại đơn với thông tin chính xác, làm chậm quá trình xét duyệt. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng và chính xác để tránh những sai sót không đáng có.